THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HOWO BÁ VƯƠNG 70 TẤN
|
Stt
|
Mô tả chi tiết
|
Thông số
|
1
|
K.thước tổng thể ( DxRxC)
|
8600 x 3300 x 4340 mm
|
Kích thước thùng
|
6000 x 3100 x 1850 mm
|
Độ dày thùng
|
Thành dày 14mm, đáy 20mm
|
Dung tích thùng xe
|
≈ 34,4m3 (khối)
|
Khoảng cách trục
|
3800 +1 500 mm
|
Khoảng cách nhíp trước/sau
|
1500/1560 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
380 mm
|
2
|
Tự trọng
|
20.000 kg
|
Tải trọng xe
|
50.000 kg
|
Tải trọng thiết kế
|
70.000 kg
|
4
|
Tốc độ xe lớn nhất
|
49 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
50%
|
Đường kính quay nhỏ nhất
|
22.5 m
|
5
|
Model
|
WD 615.47
|
Công suất lớn nhất
|
273kw (371Hp)/2200 vòng/phút
|
Momen lực lớn nhất
|
1350/1100 ~ 1600 (N.m/r/min)
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
192 (g/kw.h)
|
6
|
Model
|
HW 19710
|
7
|
Lá côn
|
Ф 430 mm
|
8
|
Cầu truyền động
|
Cầu vi sai hai cấp,
|
9
|
Cầu trước
|
Sản xuất bằng thép gia cường
|
10
|
Hệ thống nhíp
|
Chế tạo bằng thép gia cường tốt, giảm sóc hình ống, có hệ thống quang nhíp cân bằng 15 lá nhíp, Cầu trước bốn lá nhíp dày
|
11
|
Khung gầm xe
|
Gá lắp theo công nghệ của Mỹ, phù hợp với xe chuyên dùng trong mỏ tải cao
|
12
|
Quy cách lốp
|
14.00R – 25 (lốp bố thép)
|
13
|
La răng
|
8.50 – 25
|
14
|
Hệ thống điện
|
24V
|
15
|
Thùng dầu
|
400 L
|
Cabin: Đầu lệch dễ dàng quan sát mọi nơi, hệ thống đèn sáng phù hợp với điều kiện làm việc trong mỏ than mỏ đá, có hòm đựng dụng cụ, có đài cắm được cổng USB, có điều hòa, ghế ngồi mềm
|
Những thông số khác theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|